Tiếng Trung giản thể

皇城

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皇城

  1. cố đô
    huángchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皇城艺术馆
huángchéng yìshùguǎn
bảo tàng nghệ thuật của Thành phố Đế vương
踏进皇城一步
tàjìn huángchéng yībù
để bước vào Thành phố Đế vương
皇城城墙
huángchéng chéngqiáng
các bức tường Thành phố Hoàng gia
在皇城之内
zài huángchéng zhīnèi
trong Thành phố Đế vương
皇城禁地
huángchéng jìndì
khu vực cấm xung quanh Hoàng thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc