Tiếng Trung giản thể
皇城
Thứ tự nét
Ví dụ câu
皇城艺术馆
huángchéng yìshùguǎn
bảo tàng nghệ thuật của Thành phố Đế vương
踏进皇城一步
tàjìn huángchéng yībù
để bước vào Thành phố Đế vương
皇城城墙
huángchéng chéngqiáng
các bức tường Thành phố Hoàng gia
在皇城之内
zài huángchéng zhīnèi
trong Thành phố Đế vương
皇城禁地
huángchéng jìndì
khu vực cấm xung quanh Hoàng thành