皇帝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皇帝

  1. Hoàng đế
    huángdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小皇帝
xiǎo huángdì
hoàng đế nhí (đứa trẻ hư hỏng)
皇帝的命令
huángdì de mìnglìng
sắc lệnh của hoàng đế
当皇帝
dāng huángdì
trở thành hoàng đế
皇帝的服装
huángdì de fúzhuāng
quần áo của hoàng đế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc