Tiếng Trung giản thể

皑皑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皑皑

  1. trắng tinh khiết
    áiái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皑皑的雪铺满田野
áiái de xuě pūmǎn tiányě
cánh đồng được bao phủ bởi tuyết
皑皑的雪山
áiái de xuěshān
núi tuyết
白雪皑皑
báixuěáiái
có tuyết rơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc