Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
皑皑
Tiếng Trung giản thể
皑皑
Thêm vào danh sách từ
trắng tinh khiết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 皑皑
trắng tinh khiết
áiái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
皑皑的雪铺满田野
áiái de xuě pūmǎn tiányě
cánh đồng được bao phủ bởi tuyết
皑皑的雪山
áiái de xuěshān
núi tuyết
白雪皑皑
báixuěáiái
có tuyết rơi
Các ký tự liên quan
皑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc