皮包

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮包

  1. Túi xách bằng da
    píbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夹着皮包
jiā zháo píbāo
mang một chiếc cặp dưới cánh tay của một người
把皮包遗忘在电车里
bǎ píbāo yíwàng zài diànchē lǐ
để lại túi xách da trong xe điện
所有的书都放进皮包里去了
suǒ yǒude shū dū fàngjìn píbāo lǐ qù le
tất cả sách đã được bỏ vào túi xách da
把文件放进皮包里去
bǎ wénjiàn fàngjìn píbāo lǐ qù
để giấy tờ vào túi xách da

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc