Thứ tự nét
Ví dụ câu
夹着皮包
jiā zháo píbāo
mang một chiếc cặp dưới cánh tay của một người
把皮包遗忘在电车里
bǎ píbāo yíwàng zài diànchē lǐ
để lại túi xách da trong xe điện
所有的书都放进皮包里去了
suǒ yǒude shū dū fàngjìn píbāo lǐ qù le
tất cả sách đã được bỏ vào túi xách da
把文件放进皮包里去
bǎ wénjiàn fàngjìn píbāo lǐ qù
để giấy tờ vào túi xách da