Trang chủ>皮开肉绽

Tiếng Trung giản thể

皮开肉绽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮开肉绽

  1. làn da sống động
    pí kāi ròu zhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被打得皮开肉绽
bèi dǎ dé píkāiròuzhàn
bị đánh đập đến nỗi không còn chỗ sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc