Thứ tự nét
Ví dụ câu
玩具火车或者小皮球
wánjù huǒchē huòzhě xiǎo píqiú
một đoàn tàu đồ chơi hoặc một quả bóng cao su nhỏ
他把皮球向我身上掷去
tā bǎ píqiú xiàng wǒ shēnshàng zhì qù
anh ấy ném quả bóng vào tôi
那个小男孩抓走了皮球
nàgè xiǎonánhái zhuāzǒu le píqiú
cậu bé đó đã nắm lấy một quả bóng cao su