Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
皮疹
Tiếng Trung giản thể
皮疹
Thêm vào danh sách từ
phát ban
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 皮疹
phát ban
pízhěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出现皮疹
chūxiàn pízhěn
phát ban
她双手忽然出满了皮疹
tā shuāngshǒu hūrán chū mǎn le pízhěn
bàn tay của cô ấy phát ban
炎热的天气使她起了皮疹
yánrède tiānqì shǐ tā qǐ le pízhěn
thời tiết nóng khiến cô ấy phát ban
Các ký tự liên quan
皮
疹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc