Tiếng Trung giản thể

皮疹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮疹

  1. phát ban
    pízhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出现皮疹
chūxiàn pízhěn
phát ban
她双手忽然出满了皮疹
tā shuāngshǒu hūrán chū mǎn le pízhěn
bàn tay của cô ấy phát ban
炎热的天气使她起了皮疹
yánrède tiānqì shǐ tā qǐ le pízhěn
thời tiết nóng khiến cô ấy phát ban

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc