Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
皮肤白
Tiếng Trung giản thể
皮肤白
Thêm vào danh sách từ
da trắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 皮肤白
da trắng
pífū bái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
皮肤白的女人
pífū báide nǚrén
phụ nữ có làn da trắng
女孩子想要保持她们的皮肤白
nǚháizǐ xiǎngyào bǎochí tāmen de pífū bái
các cô gái muốn dưỡng trắng da
皮肤白的堪比
牛奶
da trắng như sữa
Các ký tự liên quan
皮
肤
白
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc