Tiếng Trung giản thể

皮袄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮袄

  1. áo khoác lông thú
    pí'ǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皮袄很保暖
píǎo hěn bǎonuǎn
áo khoác lông rất ấm áp
把皮袄收起过夏
bǎ píǎo shōuqǐ guòxià
đóng gói áo khoác lông cho mùa hè
皮袄从肩膀上滑下来
píǎo cóng jiānbǎng shàng huáxià lái
chiếc áo khoác lông tuột khỏi vai
短皮袄
duǎn píǎo
áo khoác lót lông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc