Tiếng Trung giản thể
皮袄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
皮袄很保暖
píǎo hěn bǎonuǎn
áo khoác lông rất ấm áp
把皮袄收起过夏
bǎ píǎo shōuqǐ guòxià
đóng gói áo khoác lông cho mùa hè
皮袄从肩膀上滑下来
píǎo cóng jiānbǎng shàng huáxià lái
chiếc áo khoác lông tuột khỏi vai
短皮袄
duǎn píǎo
áo khoác lót lông