Tiếng Trung giản thể
皱皱巴巴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的外套皱皱巴巴的
tā de wàitào zhòuzhòubābā de
bộ vest của anh ấy nhăn nhúm
皱皱巴巴的钞票
zhòuzhòubābā de chāopiào
hóa đơn nhàu nát
穿着皱皱巴巴的衣服
chuānzhe zhòuzhòubābā de yīfú
mặc quần áo nhàu nhĩ
为什么大象这么皱皱巴巴?
wéishènmǒ dàxiàng zhème zhòuzhòubābā ?
tại sao voi lại nhăn nheo như vậy?