Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盈

  1. đầy
    yíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三五而盈
sānwǔ ér yíng
rằm tháng Giêng âm lịch.
盈篮
yínglán
để làm đầy giỏ
有谷盈仓
yǒu gǔyíngcāng
thùng bị tràn hạt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc