Tiếng Trung giản thể

盈盈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盈盈

  1. trong
    yíngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盈盈的泪
yíngyíng de lèi
nước mắt lim dim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc