Tiếng Trung giản thể

盎然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盎然

  1. tràn ra
    àngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生机盎然
shēngjīàngrán
hoa mỹ
鲜花总是使房间生气盎然
xiānhuā zǒngshì shǐ fángjiān shēngqì àngrán
hoa tươi luôn làm sinh động căn phòng
兴味盎然
xìngwèi àngrán
với sự quan tâm
趣味盎然
qùwèi àngrán
đầy quan tâm
春意盎然
chūnyìàngrán
mùi của mùa xuân trong không khí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc