Tiếng Trung giản thể
盎然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生机盎然
shēngjīàngrán
hoa mỹ
鲜花总是使房间生气盎然
xiānhuā zǒngshì shǐ fángjiān shēngqì àngrán
hoa tươi luôn làm sinh động căn phòng
兴味盎然
xìngwèi àngrán
với sự quan tâm
趣味盎然
qùwèi àngrán
đầy quan tâm
春意盎然
chūnyìàngrán
mùi của mùa xuân trong không khí