Tiếng Trung giản thể

盐水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盐水

  1. nước muối
    yánshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饱和盐水
bǎohé yánshuǐ
nước muối bão hòa
把蔬菜浸泡在盐水里
bǎ shūcài jìnpào zài yánshuǐ lǐ
ngâm rau trong nước muối
用盐水漱口
yòng yánshuǐ shùkǒu
súc miệng bằng nước muối
生理盐水
shēnglǐyánshuǐ
dung dịch muối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc