Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
盐水
Tiếng Trung giản thể
盐水
Thêm vào danh sách từ
nước muối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盐水
nước muối
yánshuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
饱和盐水
bǎohé yánshuǐ
nước muối bão hòa
把蔬菜浸泡在盐水里
bǎ shūcài jìnpào zài yánshuǐ lǐ
ngâm rau trong nước muối
用盐水漱口
yòng yánshuǐ shùkǒu
súc miệng bằng nước muối
生理盐水
shēnglǐyánshuǐ
dung dịch muối
Các ký tự liên quan
盐
水
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc