监测

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 监测

  1. để giám sát
    jiāncè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

监测系统
jiāncè xìtǒng
hệ thống giám sát
监测中标企业的表现
jiāncè zhòngbiāo qǐyè de biǎoxiàn
giám sát hiệu suất của các công ty có hồ sơ dự thầu thành công
监测和报告
jiāncè hé bào gào
để theo dõi và báo cáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc