Tiếng Trung giản thể
监考
Thứ tự nét
Ví dụ câu
等监考老师收试卷
děng jiānkǎo lǎoshī shōu shìjuàn
đợi trong khi người quan sát thu thập các mẫu kiểm tra
我监考时发现
wǒ jiānkǎo shí fāxiàn
Tôi nhận thấy khi tôi là một người quan sát rằng ...
在监考的时候写
zài jiānkǎo de shíhòu xiě
viết trong quá trình quan sát
监考老师
jiānkǎo lǎoshī
trợ lý giám định
监考官
jiānkǎo guān
thanh tra-giám định