Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
盔
Tiếng Trung giản thể
盔
Thêm vào danh sách từ
mũ bảo hiểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盔
mũ bảo hiểm
kuī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
白盔
báikuī
mũ bảo hiểm trắng
坚硬的盔
jiānyìngde kuī
mũ bảo hiểm rắn
丢盔弃甲
diūkuīqìjiǎ
vứt bỏ mũ bảo hiểm của một người và vứt bỏ áo giáp của một người
钢盔衬帽
gāngkuī chènmào
lót mũ bảo hiểm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc