Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盔

  1. mũ bảo hiểm
    kuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白盔
báikuī
mũ bảo hiểm trắng
坚硬的盔
jiānyìngde kuī
mũ bảo hiểm rắn
丢盔弃甲
diūkuīqìjiǎ
vứt bỏ mũ bảo hiểm của một người và vứt bỏ áo giáp của một người
钢盔衬帽
gāngkuī chènmào
lót mũ bảo hiểm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc