Tiếng Trung giản thể

盖住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盖住

  1. để đậy, để đậy nắp
    gàizhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用什么东西盖住他
yòng shénme dōngxī gàizhù tā
để che anh ta bằng một cái gì đó
盖住坏味道
gàizhù huài wèidào
để che đi mùi vị tồi tệ
盖住内置话筒
gàizhù nèizhì huàtǒng
để che micrô tích hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc