Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
盖住
Tiếng Trung giản thể
盖住
Thêm vào danh sách từ
để đậy, để đậy nắp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盖住
để đậy, để đậy nắp
gàizhù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用什么东西盖住他
yòng shénme dōngxī gàizhù tā
để che anh ta bằng một cái gì đó
盖住坏味道
gàizhù huài wèidào
để che đi mùi vị tồi tệ
盖住内置话筒
gàizhù nèizhì huàtǒng
để che micrô tích hợp
Các ký tự liên quan
盖
住
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc