Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盖

  1. để trang trải
    gài
  2. xây dựng
    gài
  3. Nắp
    gài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用瓦片盖房顶
yòng wǎpiàn gàifáng dǐng
sử dụng ngói để lợp mái nhà
盖被子
gài bèizi
đắp chăn
盖盖儿
gài gài ér
đậy bằng nắp
房子盖起来了
fángzǐ gài qǐlái le
ngôi nhà đã được xây dựng
盖一个大商场
gài yígè dà shāngchǎng
xây dựng một trung tâm mua sắm lớn
盖楼房
gài lóufáng
xây dựng một tòa nhà
玻璃盖
bōlí gài
một cái nắp thủy tinh
打开盖
dǎkāi gài
mở nắp
保压盖
bǎo yāgài
nắp áp suất
锅盖
guōgài
tôi có thể che
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc