Tiếng Trung giản thể

盗贼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盗贼

  1. kẻ trộm và kẻ cắp
    dàozéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盗贼是从窗户进来的
dàozéi shì cóng chuānghù jìnlái de
trộm đột nhập qua cửa sổ
盗贼把这所房子盗窃一空
dàozéi bǎ zhè suǒ fángzǐ dàoqiè yī kōng
kẻ trộm đã lật tung ngôi nhà
盗贼电脑五台破门而入,偷走了
dàozéi diànnǎo wǔtái pòménérrù , tōu zǒule
kẻ trộm đã đột nhập và lấy đi năm máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc