Tiếng Trung giản thể
盗贼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
盗贼是从窗户进来的
dàozéi shì cóng chuānghù jìnlái de
trộm đột nhập qua cửa sổ
盗贼把这所房子盗窃一空
dàozéi bǎ zhè suǒ fángzǐ dàoqiè yī kōng
kẻ trộm đã lật tung ngôi nhà
盗贼电脑五台破门而入,偷走了
dàozéi diànnǎo wǔtái pòménérrù , tōu zǒule
kẻ trộm đã đột nhập và lấy đi năm máy tính