Tiếng Trung giản thể

盛名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盛名

  1. danh tiếng lớn
    shèngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

获得盛名
huòdé shèngmíng
để đạt được một danh tiếng
他享有优秀组织者的盛名
tā xiǎngyǒu yōuxiù zǔzhīzhě de shèngmíng
anh ấy có tiếng là một nhà tổ chức giỏi
这幅画使他享有画家的盛名
zhèfúhuàshǐ tā xiǎngyǒu huàjiā de shèngmíng
bức tranh khiến anh ấy nổi tiếng như một họa sĩ
久享盛名
jiǔ xiǎng shèngmíng
với uy tín lâu năm
负有盛名的人
fùyǒu shèngmíng de rén
một người đàn ông nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc