目前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 目前

  1. hiện nay
    mùqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们目前的行为
rénmén mùqián de xíngwéi
cách mọi người làm mọi việc ngày nay
到目前为止
dào mùqián wéizhǐ
cho đến nay
目前形势
mùqián xíngshì
tình hình hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc