Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
目眩
Tiếng Trung giản thể
目眩
Thêm vào danh sách từ
hoa mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 目眩
hoa mắt
mùxuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
目眩手榴弹
mùxuàn shǒuliúdàn
một quả lựu đạn chói lọi
探照灯的光芒使人目眩
tànzhàodēng de guāngmáng shǐrén mùxuàn
chùm đèn rọi
头晕目眩
tóuyūn mùxuàn
chóng mặt
令人目眩的阳光
lìngrén mùxuàn de yángguāng
ánh nắng chói chang
Các ký tự liên quan
目
眩
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc