Tiếng Trung giản thể

目眩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 目眩

  1. hoa mắt
    mùxuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

目眩手榴弹
mùxuàn shǒuliúdàn
một quả lựu đạn chói lọi
探照灯的光芒使人目眩
tànzhàodēng de guāngmáng shǐrén mùxuàn
chùm đèn rọi
头晕目眩
tóuyūn mùxuàn
chóng mặt
令人目眩的阳光
lìngrén mùxuàn de yángguāng
ánh nắng chói chang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc