Thứ tự nét
Ví dụ câu
盲人摸象
mángrénmōxiàng
tham gia một phần cho toàn bộ
他扶着盲人过街
tā fú zháo mángrén guò jiē
anh ấy đã giúp người mù băng qua đường
领盲人下楼
lǐng mángrén xiàlóu
dẫn người mù xuống cầu thang
盲人教育
mángrén jiàoyù
giáo dục cho người mù
盲人有敏锐的触觉
mángrén yǒu mǐnruìde chùjué
người mù có xúc giác nhạy bén