直升机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直升机

  1. trực thăng
    zhíshēngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对直升机飞行的禁令
duì zhíshēngjī fēixíng de jìnlìng
lệnh cấm các chuyến bay trực thăng
警用直升机
jǐngyòng zhíshēngjī
trực thăng cảnh sát
有通信与直升机
yǒu tōngxìn yǔ zhíshēngjī
có liên lạc với trực thăng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc