Tiếng Trung giản thể

直发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直发

  1. tóc thẳng
    zhífà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我一直留着黑色直发
wǒ yīzhí liú zháo hēisè zhí fā
Tôi luôn có mái tóc đen thẳng
直发夹板
zhífā jiābǎn
nẹp thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc