Tiếng Trung giản thể

直率

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直率

  1. thẳng thắn
    zhíshuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我钦佩你的直率
wǒ qīnpèi nǐ de zhíshuài
Tôi ngưỡng mộ sự thẳng thắn của bạn
感谢你能这么直率
gǎnxiè nǐ néng zhème zhíshuài
cảm ơn bạn đã rất thẳng thắn
我直率地表明了我的反对意见
wǒ zhíshuài dìbiǎo míngliǎo wǒ de fǎnduì yìjiàn
Tôi đã thẳng thừng bày tỏ sự phản đối của mình
直率之言
zhíshuàizhī yán
lời nói thẳng thừng
他很直率
tā hěn zhíshuài
anh ấy rất thẳng thắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc