Tiếng Trung giản thể
直率
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我钦佩你的直率
wǒ qīnpèi nǐ de zhíshuài
Tôi ngưỡng mộ sự thẳng thắn của bạn
感谢你能这么直率
gǎnxiè nǐ néng zhème zhíshuài
cảm ơn bạn đã rất thẳng thắn
我直率地表明了我的反对意见
wǒ zhíshuài dìbiǎo míngliǎo wǒ de fǎnduì yìjiàn
Tôi đã thẳng thừng bày tỏ sự phản đối của mình
直率之言
zhíshuàizhī yán
lời nói thẳng thừng
他很直率
tā hěn zhíshuài
anh ấy rất thẳng thắn