Tiếng Trung giản thể

直说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直说

  1. nói chuyện thẳng thắn
    zhíshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直说吧,别兜圈子
zhí shuōbā , bié dōuquānzǐ
nói thẳng, không lung tung
他终于直说了
tā zhōngyú zhíshuō le
cuối cùng anh ấy đã nói thẳng thắn
你尽管直说
nǐ jǐnguǎn zhíshuō
đừng ngại, hãy thẳng thắn nói lên
有话直说
yǒu huà zhíshuō
nói nếu bạn muốn nói điều gì đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc