Tiếng Trung giản thể
直道
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他直到现在还健在着
tā zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
ông già vẫn còn sống
直到十世纪
zhídào shíshìjì
đến thế kỷ thứ mười
直到有空我才会帮你的
zhídào yǒukōng wǒ cái huì bāng nǐ de
chỉ khi nào rảnh tôi mới có thể giúp bạn
直到今日
zhídào jīnrì
cho đến hôm nay
直到深夜
zhídào shēnyè
tới khi trời khuya