Tiếng Trung giản thể

直道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直道

  1. cho đến khi
    zhídào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他直到现在还健在着
tā zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
ông già vẫn còn sống
直到十世纪
zhídào shíshìjì
đến thế kỷ thứ mười
直到有空我才会帮你的
zhídào yǒukōng wǒ cái huì bāng nǐ de
chỉ khi nào rảnh tôi mới có thể giúp bạn
直到今日
zhídào jīnrì
cho đến hôm nay
直到深夜
zhídào shēnyè
tới khi trời khuya

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc