相互

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相互

  1. qua lại
    xiānghù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们相互猜疑
wǒmen xiānghù cāiyí
chúng tôi đang nghi ngờ lẫn nhau
相互承认
xiānghù chéngrèn
công nhận lẫn nhau
相互信任
xiānghù xìnrèn
sự tin tưởng lẫn nhau
相互尊重的企业文化
xiānghù zūnzhòng de qǐyèwénhuà
văn hóa doanh nghiệp tôn trọng lẫn nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc