Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
相互
New HSK 3
相互
Thêm vào danh sách từ
qua lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 相互
qua lại
xiānghù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们相互猜疑
wǒmen xiānghù cāiyí
chúng tôi đang nghi ngờ lẫn nhau
相互承认
xiānghù chéngrèn
công nhận lẫn nhau
相互信任
xiānghù xìnrèn
sự tin tưởng lẫn nhau
相互尊重的企业文化
xiānghù zūnzhòng de qǐyèwénhuà
văn hóa doanh nghiệp tôn trọng lẫn nhau
Các ký tự liên quan
相
互
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc