Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相亲

  1. hẹn hò giấu mặt
    xiāngqīn
  2. sắp xếp cuộc phỏng vấn để đánh giá một người bạn đời được cầu hôn
    xiāngqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一直拒绝去相亲
tā yīzhí jùjué qù xiāngqīn
anh ấy liên tục từ chối những cuộc hẹn hò mù quáng
相亲最大的好处是
xiāngqīn zuìdà de hǎochù shì
điều tuyệt vời nhất khi hẹn hò là ...
相亲节目
xiāngqīn jiémù
chương trình hẹn hò
相亲网站
xiāngqīn wǎngzhàn
trang hẹn hò
硬着头皮去相亲
yìngzháotóupí qù xiāngqīn
để đi đến cô dâu thông qua vũ lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc