Tiếng Trung giản thể
相亲
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 相亲
- xiāngqīn
- xiāngqīn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他一直拒绝去相亲
tā yīzhí jùjué qù xiāngqīn
anh ấy liên tục từ chối những cuộc hẹn hò mù quáng
相亲最大的好处是
xiāngqīn zuìdà de hǎochù shì
điều tuyệt vời nhất khi hẹn hò là ...
相亲节目
xiāngqīn jiémù
chương trình hẹn hò
相亲网站
xiāngqīn wǎngzhàn
trang hẹn hò
硬着头皮去相亲
yìngzháotóupí qù xiāngqīn
để đi đến cô dâu thông qua vũ lực