Tiếng Trung giản thể
相仿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这?两幅画有相仿之处吗
zhè ? liǎng fúhuà yǒu xiāngfǎng zhī chǔma
có điểm giống nhau giữa hai bức tranh?
这两个姑娘的性格相仿
zhè liǎnggè gūniáng de xìnggé xiāngfǎng
hai cô gái có tính cách giống nhau
内容相仿
nèiróng xiāngfǎng
có nội dung tương tự
年纪相仿
niánjì xiāngfǎng
bằng tuổi
能力相仿
nénglì xiāngfǎng
tương tự về khả năng