Tiếng Trung giản thể

相仿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相仿

  1. tương tự
    xiāngfǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这?两幅画有相仿之处吗
zhè ? liǎng fúhuà yǒu xiāngfǎng zhī chǔma
có điểm giống nhau giữa hai bức tranh?
这两个姑娘的性格相仿
zhè liǎnggè gūniáng de xìnggé xiāngfǎng
hai cô gái có tính cách giống nhau
内容相仿
nèiróng xiāngfǎng
có nội dung tương tự
年纪相仿
niánjì xiāngfǎng
bằng tuổi
能力相仿
nénglì xiāngfǎng
tương tự về khả năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc