Ví dụ câu
他相似衣服的颜色和我衣服的很
tā xiāngsì yīfú de yánsè hé wǒ yīfú de hěn
chiếc váy của anh ấy rất giống với màu sắc của tôi
相似的情况
xiāngsìde qíngkuàng
trường hợp tương tự
两人面貌相似
liǎng rénmiàn màoxiāng sì
nhìn giống nhau
相似的问题
xiāngsìde wèntí
những vấn đề tương tự