相似

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相似

  1. tương tự
    xiāngsì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他相似衣服的颜色和我衣服的很
tā xiāngsì yīfú de yánsè hé wǒ yīfú de hěn
chiếc váy của anh ấy rất giống với màu sắc của tôi
相似的情况
xiāngsìde qíngkuàng
trường hợp tương tự
两人面貌相似
liǎng rénmiàn màoxiāng sì
nhìn giống nhau
相似的问题
xiāngsìde wèntí
những vấn đề tương tự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc