相信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相信

  1. tin tưởng, tin tưởng
    xiāngxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不相信他的话
bù xiāngxìn tā de huà
không tin lời anh ấy
相信爱情
xiāngxìn àiqíng
tin vào tình yêu
相信自己
xiāngxìn zìjǐ
tin vào chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc