相关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相关

  1. có liên quan
    xiāngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与那家公司相关的信息
yǔ nà jiā gōngsī xiāngguān de xìnxī
thông tin về công ty đó
密切相关
mìqiē xiāngguān
liên quan chặt chẽ
轻工业和农业相关
qīnggōngyè hé nóngyè xiāngguān
công nghiệp nhẹ có liên quan đến nông nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc