Tiếng Trung giản thể

相册

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相册

  1. album ảnh
    xiàngcè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相册装潢精美
xiàngcè zhuānghuáng jīngměi
album ảnh được trang trí trang nhã
电子相册
diànzǐxiāngcè
album ảnh điện tử
这本相册
zhè běn xiàngcè
album ảnh này
珍爱自己的相册
zhēnài zìjǐ de xiàngcè
trân trọng album của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc