相反

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相反

  1. đối nghịch; ngược lại
    xiāngfǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恰好相反
qiàhǎo xiāngfǎn
hoàn toàn trái ngược
与期待的相反
yǔ qīdài de xiāngfǎn
không như kỳ vọng
相反的结果
xiāngfǎn de jiéguǒ
kết quả ngược lại
相反的方向
xiāngfǎn de fāngxiàng
hướng ngược nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc