Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
相同
HSK 3
New HSK 2
相同
Thêm vào danh sách từ
giống hệt nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 相同
giống hệt nhau
xiāngtóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
习惯不相同
xíguàn bù xiāngtóng
những thói quen khác nhau
完全相同
wánquán xiāngtóng
hoàn toàn giống nhau
大不相同
dà bù xiāngtóng
yên tĩnh khác
几乎相同
jīhū xiāngtóng
nhiều như nhau
Các ký tự liên quan
相
同
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc