相同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相同

  1. giống hệt nhau
    xiāngtóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

习惯不相同
xíguàn bù xiāngtóng
những thói quen khác nhau
完全相同
wánquán xiāngtóng
hoàn toàn giống nhau
大不相同
dà bù xiāngtóng
yên tĩnh khác
几乎相同
jīhū xiāngtóng
nhiều như nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc