Tiếng Trung giản thể

相告

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相告

  1. nói
    xiānggào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

据实相告
jùshí xiāng gào
nói theo sự thật
实言相告
shíyánxiānggào
nói sự thật
奔走相告
bēnzǒuxiānggào
vội vàng về việc báo tin tức
实话相告
shíhuà xiāng gào
nói sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc