Trang chủ>相差无几

Tiếng Trung giản thể

相差无几

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相差无几

  1. hầu như giống nhau
    xiāngchà wújǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战斗中胆怯与叛变相差无几
zhàndòu zhōng dǎnqiè yǔ pànbiàn xiāngchà wújǐ
sự hèn nhát trong trận chiến biên giới với sự phản bội
两者相差无几
liǎngzhě xiāngchà wújǐ
có một chút khác biệt giữa hai
最后的结果很可能相差无几
zuìhòu de jiéguǒ hěnkěnéng xiāngchà wújǐ
kết quả có thể giống nhau.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc