Tiếng Trung giản thể

相干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相干

  1. Liên quan đến
    xiānggān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与安全相干的问题
yǔ ānquán xiānggān de wèntí
các vấn đề liên quan đến trình tự
相干工作经验
xiānggān gōngzuòjīngyàn
kinh nghiệm làm việc liên quan
互不相干
hùbù xiānggān
khác biệt
毫不相干
háobù xiānggān
hoàn toàn không có gì để làm với
这与你不相干
zhè yǔ nǐ bù xiānggān
này không phải là việc của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc