Tiếng Trung giản thể
相异
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有些话与从前的论述相异
yǒuxiē huà yǔ cóngqián de lùnshù xiāngyì
một số từ khác với thảo luận trước
我们原因是什么想了解人与人之间相异的
wǒmen yuányīn shìshímó xiǎng liǎojiě rényǔrénzhījiān xiāngyì de
chúng tôi đang cố gắng hiểu điều gì khiến mọi người trở nên khác biệt
基督教与儒家文化有着相异之处
jīdūjiào yǔ rújiāwénhuà yǒuzhe xiāngyì zhī chǔ
có sự khác biệt giữa Cơ đốc giáo và Nho giáo
相异之处不可忽视
xiāngyì zhī chǔ bùkěhūshì
sự khác biệt không thể bị bỏ qua