Tiếng Trung giản thể

相异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相异

  1. khác biệt
    xiāngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有些话与从前的论述相异
yǒuxiē huà yǔ cóngqián de lùnshù xiāngyì
một số từ khác với thảo luận trước
我们原因是什么想了解人与人之间相异的
wǒmen yuányīn shìshímó xiǎng liǎojiě rényǔrénzhījiān xiāngyì de
chúng tôi đang cố gắng hiểu điều gì khiến mọi người trở nên khác biệt
基督教与儒家文化有着相异之处
jīdūjiào yǔ rújiāwénhuà yǒuzhe xiāngyì zhī chǔ
có sự khác biệt giữa Cơ đốc giáo và Nho giáo
相异之处不可忽视
xiāngyì zhī chǔ bùkěhūshì
sự khác biệt không thể bị bỏ qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc