Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相当

  1. khá, đáng kể
    xiāngdāng
  2. tương ứng với, tương đương với
    xiāngdāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相当有难度的
xiāngdāng yǒu nándù de
tương đối khó
相当成功
xiāngdāng chénggōng
tương đối thành công
相当复杂
xiāngdāng fùzá
khá phức tạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc