Trang chủ>相思病

Tiếng Trung giản thể

相思病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相思病

  1. tình yêu
    xiāngsībìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相思病无药医
xiāngsībìng wú yào yī
không có loại thảo mộc nào có thể chữa khỏi tình yêu
得了相思病
dé le xiāngsībìng
có tình yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc