Tiếng Trung giản thể

相望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相望

  1. nhìn nhau
    xiāngwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海隔相望
hǎigé xiāngwàng
bị ngăn cách bởi biển
两国隔洋相望
liǎngguó gé yángxiàng wàng
hai nước đối diện nhau qua đại dương
南部隔与中国相望
nánbù gé yǔ zhōngguó xiāngwàng
đối mặt với Trung Quốc ở phía nam bên kia biển
泪眼相望
lèiyǎn xiāngwàng
nhìn nhau ứa nước mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc