Tiếng Trung giản thể
相望
Thứ tự nét
Ví dụ câu
海隔相望
hǎigé xiāngwàng
bị ngăn cách bởi biển
两国隔洋相望
liǎngguó gé yángxiàng wàng
hai nước đối diện nhau qua đại dương
南部隔与中国相望
nánbù gé yǔ zhōngguó xiāngwàng
đối mặt với Trung Quốc ở phía nam bên kia biển
泪眼相望
lèiyǎn xiāngwàng
nhìn nhau ứa nước mắt