Thứ tự nét
Ví dụ câu
与一个巨人相比
yǔ yígè jùrén xiāngbǐ
để so sánh với một người khổng lồ
根本不能相比
gēnběn bùnéng xiāngbǐ
không thể so sánh được
与其他城市相比
yǔqí tā chéngshì xiāngbǐ
để so sánh với các thành phố khác
质量与价格相比
zhìliàng yǔ jiàgé xiāngbǐ
so sánh chất lượng và giá cả