相比

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相比

  1. để so sánh
    xiāngbǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与一个巨人相比
yǔ yígè jùrén xiāngbǐ
để so sánh với một người khổng lồ
根本不能相比
gēnběn bùnéng xiāngbǐ
không thể so sánh được
与其他城市相比
yǔqí tā chéngshì xiāngbǐ
để so sánh với các thành phố khác
质量与价格相比
zhìliàng yǔ jiàgé xiāngbǐ
so sánh chất lượng và giá cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc