Tiếng Trung giản thể

相爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相爱

  1. phải lòng
    xiāng'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们从未相爱过
tāmen cóngwèi xiāngài guò
họ chưa bao giờ yêu nhau
他们相爱了
tāmen xiāngài le
họ đã yêu nhau
两个相爱的人
liǎnggè xiāngài de rén
hai người yêu nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc