Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
相爱
Tiếng Trung giản thể
相爱
Thêm vào danh sách từ
phải lòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 相爱
phải lòng
xiāng'ài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他们从未相爱过
tāmen cóngwèi xiāngài guò
họ chưa bao giờ yêu nhau
他们相爱了
tāmen xiāngài le
họ đã yêu nhau
两个相爱的人
liǎnggè xiāngài de rén
hai người yêu nhau
Các ký tự liên quan
相
爱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc