相片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相片

  1. ảnh
    xiàngpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗相片
xǐ xiàngpiān
để phát triển một bức ảnh
相片已经模糊
xiàngpiān yǐjīng móhu
bức ảnh đã bị mờ
这张相片照得有神
zhè zhāng xiàngpiān zhào dé yǒushén
bức ảnh này được chụp rất sống động
印相片
yìn xiàngpiān
in ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc