Tiếng Trung giản thể

相见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相见

  1. để gặp
    xiāngjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

期待相见
qīdài xiāngjiàn
mong được gặp
相见恨晚
xiāngjiànhènwǎn
hối tiếc vì đã không gặp sớm hơn
短暂的相见
duǎnzànde xiāngjiàn
cuộc họp ngắn gọn
再次相见
zàicì xiāngjiàn
gặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc