Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
相见
Tiếng Trung giản thể
相见
Thêm vào danh sách từ
để gặp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 相见
để gặp
xiāngjiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
期待相见
qīdài xiāngjiàn
mong được gặp
相见恨晚
xiāngjiànhènwǎn
hối tiếc vì đã không gặp sớm hơn
短暂的相见
duǎnzànde xiāngjiàn
cuộc họp ngắn gọn
再次相见
zàicì xiāngjiàn
gặp lại
Các ký tự liên quan
相
见
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc